Ký hiệu (CFDs)
Tháng
Mới nhất
Trước đó
Cao
Thấp
T.đổi
%T.đổi
Thời gian
Dec 25
3,382.60
3,383.20
3,394.80
3,377.70
-0.60
-0.02%
16/08 | Metals
Sep 25
4.4925
4.4970
4.5180
4.4660
+0.0130
+0.29%
16/08 | Metals
Oct 25
65.85
66.87
67.06
65.73
-0.99
-1.48%
16/08 | Energy
Sep 25
37.975
38.030
38.120
37.725
-0.094
-0.25%
16/08 | Metals
Oct 25
61.98
61.98
61.98
61.98
-1.16
-1.81%
16/08 | Energy
Dec 25
527.00
527.00
527.00
527.00
+3.00
+0.60%
16/08 | Agriculture